
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Independiente del Valle U20 | Independiente del Valle B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Independiente del Valle B | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Independiente del Valle | Sporting CP U23 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Sporting CP U23 | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Sporting CP | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Real Valladolid CF | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2022 | Sporting CP | Real Valladolid CF | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2023 | Real Valladolid CF | Al-Sadd | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Al-Sadd | CR Flamengo | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2025 00:30 | CR Flamengo | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 00:30 | Atletico Mineiro | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 00:30 | CR Flamengo | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Fluminense RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Ecuador | New Zealand | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 14-11-2025 00:45 | Canada | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 00:30 | Sao Paulo | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 00:00 | CR Flamengo | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-10-2025 00:50 | Racing Club de Avellaneda | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 22:30 | Fortaleza | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 25 |
| Brazilian champion | 1 | 25 |
| Qatari champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Campeão Carioca | 1 | 24/25 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 24/25 |
| Brazilian cup winner | 1 | 24 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Portuguese champion | 1 | 20/21 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 20/21 |
| Under-20 South American Championship winner | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 18/19 |