
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-01-2013 | Buca Gelistirme Spor Youth | Altinordu FK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2015 | Altinordu FK Youth | Bursaspor U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bursaspor U17 | Bursaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Bursaspor U19 | Bursaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2018 | Bursaspor U21 | Bursaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | Bursaspor U19 | Gölcükspor | - | Cho thuê |
| 29-09-2020 | Gölcükspor | Bursaspor U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2021 | Bursaspor U19 | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | Etimesgut Belediye Spor | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 12:30 | Corum Belediyespor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | Usakspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Somaspor | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-12-2023 11:00 | Inegolspor | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2023 12:00 | Gazisehir Gaziantep | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu