
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2011 | Liverpool U18 | Glenn Hoddle Academy | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2011 | Glenn Hoddle Academy | Nike Academy | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2012 | Nike Academy | Dunfermline Athletic | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Dunfermline Athletic | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 12-09-2015 | Free agent | Fylde | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 23-03-2016 | Fylde | Southport FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Southport FC | York City | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | York City | Forest Green Rovers | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Forest Green Rovers | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 20-09-2018 | Forest Green Rovers | Ramsbottom United | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Ramsbottom United | Boston United | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 15:00 | Morecambe | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Yeovil Town | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Scunthorpe United | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Rochdale | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Yeovil Town | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 02-09-2025 18:45 | Solihull Moors | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Halifax Town | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Yeovil Town | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-08-2025 18:45 | Yeovil Town | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 16-08-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu