STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Toulouse U19 | Toulouse FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Toulouse FC II | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
24-08-2021 | Toulouse FC | Spezia | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2022 | Spezia | Sassuolo | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2023 | Sassuolo | Amiens | 0.39M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Amiens | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Sassuolo | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
29-06-2024 | A.C. Reggiana 1919 | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Sassuolo | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
29-06-2025 | 1. FC Nürnberg | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2025 15:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2025 15:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2025 15:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 19:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:30 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Decic Tuzi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-05-2025 16:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | FC Köln | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Serie B champion | 1 | 24/25 |
French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |