
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | - | UD Las Palmas C | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | UD Las Palmas C | Las Palmas Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Las Palmas Atletico | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2019 | UD Las Palmas | Villarreal B | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Villarreal B | UD Las Palmas | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | UD Las Palmas | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Ponferradina | Burgos CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2025 13:45 | Arka Gdynia | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-11-2025 17:00 | LKS Nieciecza | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2025 19:15 | Arka Gdynia | Lech Poznan | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 11:15 | Gornik Zabrze | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2025 12:45 | Arka Gdynia | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 18:20 | Arka Gdynia | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 16:00 | Zaglebie Lubin | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 12:45 | Arka Gdynia | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 15:30 | Widzew lodz | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu