
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | BrondbyU19 | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2014 | BK Frem | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2016 | Helsingor | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2016 | Hvidovre IF | Holbaek | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Holbaek | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | BK Frem | Skovshoved | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Skovshoved | TB Tuoroyri | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | TB Tuoroyri | Skovshoved | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Skovshoved | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Herfolge Boldklub Koge | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2024 | Fredericia | Skovshoved | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Aalborg | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-05-2024 12:00 | Fredericia | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-05-2024 16:00 | Sonderjyske | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 10-12-2023 17:00 | Lyngby | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 07-12-2023 19:15 | Fredericia | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu