STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Colo Colo U21 | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Colo Colo | Barnechea | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Barnechea | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2018 | Colo Colo | Universidad de Concepcion | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Universidad de Concepcion | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2020 | Colo Colo | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
03-03-2021 | Union Espanola | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Audax Italiano | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Barnechea | Union San Felipe | - | Ký hợp đồng |
10-01-2025 | Union San Felipe | Cobreloa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 06-04-2025 16:30 | CSD Antofagasta | ![]() ![]() | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 23-03-2025 21:00 | Cobreloa | ![]() ![]() | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 1 | 17 |
Chilean Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
Chilean Cup Winner | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |