
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Akademia Dynamo Moscow | Dynamo Moscow U20 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Dynamo Moscow U20 | Dinamo Moscow Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | Dinamo Moscow Youth | Dynamo Moscow U20 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Dynamo Moscow U20 | Rotor Volgograd | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | Rotor Volgograd | Dynamo Moscow U20 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-08-2022 | Dynamo Moscow U20 | FC Krasniy Smolensk | - | Ký hợp đồng | 
| 02-02-2023 | FC Krasniy Smolensk | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng | 
| 12-02-2024 | Naftan Novopolock | FK BumProm Gomel | - | Ký hợp đồng | 
| 13-01-2025 | FK BumProm Gomel | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Russian U19 Champion | 1 | 19/20  |