
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Hamilton A. U17 | Hamilton Academical FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hamilton Academical FC U18 | Hamilton Academical FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hamilton Academical FC Reserves | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Hamilton Academical | Livingston | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Livingston | Arbroath | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Arbroath | Livingston | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 08-11-2025 15:00 | Falkirk | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Hibernian | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-10-2025 14:00 | Dundee United | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 28-09-2025 14:00 | Livingston | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 13-09-2025 14:00 | Aberdeen | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-08-2025 14:00 | Celtic FC | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 17-08-2025 14:00 | Livingston | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-08-2025 14:00 | Livingston | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 02-08-2025 14:00 | Kilmarnock | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Livingston | Kelty Hearts | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Third League Champion | 1 | 24/25 |
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 22/23 |