






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | CD Olimpia Reserve | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | CD Olimpia | Lobos UPNFM | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Lobos UPNFM | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2018 | CD Olimpia | Marathon | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | Marathon | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng | 
| 11-08-2021 | CD Olimpia | Real Espana | - | Ký hợp đồng | 
| 22-01-2024 | Real Espana | CD Victoria | - | Cho thuê | 
| 29-06-2024 | CD Victoria | Real Espana | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2024 | Real Espana | Real Sociedad Tocoa | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 | 
| CONCACAF Champions League participant | 5 | 22/23 19/20 18/19 16/17 15/16 | 
| Honduran Champion Clausura | 3 | 20/21 15/16 14/15 | 
| Honduran Champion Apertura | 1 | 20/21 | 
| Honduran Super Cup winner | 1 | 18/19 | 
| Honduran cup winner | 1 | 14/15 |