
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Clermont Foot 63 U19 | Clermont Foot II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Clermont Foot II | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Clermont | Concarneau | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Concarneau | Clermont | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Clermont | US Orléans | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | US Orléans | Clermont | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Clermont | Austria Lustenau | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Austria Lustenau | Clermont | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Clermont | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2023 | Austria Lustenau | Sturm Graz | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Sturm Graz | 1. FC Magdeburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | 1. FC Magdeburg | Sturm Graz | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-05-2025 11:00 | SC Paderborn 07 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-05-2025 16:30 | 1. FC Magdeburg | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-04-2025 16:30 | Hertha Berlin | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-04-2025 11:30 | 1. FC Magdeburg | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 12-04-2025 11:00 | SSV Ulm 1846 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-04-2025 11:30 | 1. FC Magdeburg | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-02-2025 12:00 | Karlsruher SC | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-02-2025 17:30 | 1. FC Magdeburg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-02-2025 12:00 | 1. FC Magdeburg | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-02-2025 19:30 | Schalke 04 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Austrian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Austrian champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Best assist provider | 1 | 22/23 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 21/22 |