
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-08-2016 | NK Koprivnica | HNK Capljina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | HNK Capljina | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2021 | NK Aluminij | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Sloboda | Posusje | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2022 | Posusje | ENY Digenis Ypsona | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | ENY Digenis Ypsona | Leotar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu