
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Vojvodina U15 | Vojvodina U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2018 | Vojvodina U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Vojvodina Novi Sad | Wolfsberger AC | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 14-12-2025 13:30 | Red Bull Salzburg | Wolfsberger AC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 07-12-2025 13:30 | Wolfsberger AC | Austria Vienna | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 29-11-2025 16:00 | SV Ried | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 22-11-2025 16:00 | Rheindorf Altach | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 08-11-2025 16:00 | Wolfsberger AC | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2025 13:30 | Wolfsberger AC | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 18:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | Wolfsberger AC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2025 13:30 | Sturm Graz | Wolfsberger AC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-10-2025 15:00 | Wolfsberger AC | SV Ried | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Serbia | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian cup winner | 1 | 24/25 |
| Serbian cup winner | 1 | 19/20 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |