
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Etoile Sportive du Sahel U21 | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | ES du Sahel | Al-Fayha | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al-Fayha | ES du Sahel | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-02-2020 | ES du Sahel | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 23-10-2020 | FK Liepaja | Al Kuwait SC | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | Al Kuwait SC | Free player | - | Giải phóng |
| 13-01-2022 | Free player | Club Africain | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 30-12-2023 15:30 | Club Africain | AS Slimane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 20-12-2023 19:00 | Club Africain | Rivers United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kuwait Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Kuwait Emir Cup Winner | 1 | 20/21 |
| AFC Cup Participant | 1 | 20/21 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 15 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Tunisian Champion | 1 | 15/16 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 15/16 |
| Tunisian cup winner | 3 | 14/15 13/14 11/12 |