STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Royal Excel Mouscron Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | RSC Anderlecht U17 | Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | LOSC Lille B | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Cercle Brugge KSV | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2020 | Free player | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Montreal Impact | Arges | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Arges | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Free player | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2025 01:15 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-08-2025 02:43 | Orlando City | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-08-2025 00:45 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 27-07-2025 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-07-2025 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 13-07-2025 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-07-2025 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-06-2025 23:00 | Curacao | ![]() ![]() | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 02:30 | Canada | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
Canadian Cup Winner | 1 | 21 |