
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Yongin Football Center U18 Deokyoung | Kyung Hee University | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2009 | Kyung Hee University | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2015 | Jeonbuk Hyundai Motors | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng | 
| 05-01-2016 | Seoul E-Land FC | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2016 | Daejeon Citizen | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng | 
| 04-01-2020 | Gyeongnam FC | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng | 
| 13-01-2022 | Gangwon Football Club | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng | 
| 06-01-2023 | Jeonbuk Hyundai Motors | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | Bucheon FC 1995 | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2025 05:00 | Incheon United Club | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 24-11-2024 05:00 | Daegu Football Club | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 10-11-2024 07:30 | Incheon United Club | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 02-11-2024 05:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 27-10-2024 07:30 | Incheon United Club | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Incheon United Club | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 06-10-2024 06:00 | Incheon United Club | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 27-09-2024 10:30 | Pohang Steelers | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 22-09-2024 10:00 | Incheon United Club | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 17-08-2024 10:30 | Daejeon Citizen | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 2 | 24/25 16/17  | 
| AFC Champions League participant | 6 | 21/22 18/19 13/14 12/13 11/12 10/11  | 
| South Korean Cup Winner | 1 | 21/22  | 
| South Korean champion | 2 | 13/14 10/11  |