
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | El Ahly U19 | EL Ahly U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | EL Ahly U21 | El Dakhlia SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | El Dakhlia SC | EL Ahly U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | EL Ahly U21 | Baladiyat El Mahalla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Baladiyat El Mahalla | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Wadi Degla SC | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | Ittihad Alexandria SC | WE Sports Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | WE Sports Club | Ittihad Alexandria SC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-10-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Wadi Degla SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-10-2025 14:00 | Al Ahly FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-10-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-09-2025 17:00 | Pharco | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-08-2025 15:00 | Ittihad Alexandria SC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-11-2024 18:00 | Ittihad Alexandria SC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2024 18:00 | Al Ahly FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-08-2024 18:00 | Ittihad Alexandria SC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-07-2024 14:30 | Ittihad Alexandria SC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-07-2024 16:00 | Tala'ea El Gaish | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu