







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 08-08-2018 | Master-Saturn Egorjevsk | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Lokomotiv Moscow Youth | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2020 | Lokomotiv Sofia | Lokomotiv Moscow | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Lokomotiv Moscow | Gazovik Orenburg | - | Cho thuê | 
| 29-06-2024 | Gazovik Orenburg | Lokomotiv Moscow | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2024 | Lokomotiv Moscow | Baltika Kaliningrad | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | Baltika Kaliningrad | Lokomotiv Moscow | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-10-2025 12:15 | FC Pari Nizhniy Novgorod |   | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-10-2025 14:00 | Rubin Kazan |   | Baltika Kaliningrad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-10-2025 16:00 | Baltika Kaliningrad |   | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-09-2025 14:00 | Baltika Kaliningrad |   | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-08-2025 10:30 | Akron Togliatti |   | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-07-2025 17:30 | Dynamo Moscow |   | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| cúp Nga | 04-04-2024 16:30 | Akhmat Grozny |   | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| cúp Nga | 29-11-2023 13:00 | Gazovik Orenburg |   | Spartak Moscow | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 
| cúp Nga | 02-11-2023 15:30 | CSKA Moscow |   | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 25 | 
| Russian cup winner | 1 | 21 | 
| Champions League participant | 1 | 20/21 |