
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Cerro Largo Futbol Club U19 | Cerro Largo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Cerro Largo | - | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2016 | Free player | Racing Club Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Racing Club Montevideo | Cerro Largo | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Cerro Largo | Racing Club Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2020 | Racing Club Montevideo | Club Leon | 0.602M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Club Leon | Queretaro FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Queretaro FC | Club Leon | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2022 | Club Leon | CA River Plate Montevideo | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | CA River Plate Montevideo | Club Leon | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2023 | Club Leon | Banfield | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Banfield | Club Leon | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Club Leon | Racing Club Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 09-04-2024 22:00 | Argentinos Juniors | Racing Club Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 03-04-2024 00:30 | Racing Club Montevideo | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 10-03-2024 19:30 | Club Atletico Progreso | Racing Club Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-03-2024 22:00 | Racing Club Montevideo | Cerro Largo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 02-03-2024 13:00 | Racing Club Montevideo | Defensor Sporting Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 23-02-2024 23:30 | Montevideo Wanderers FC | Racing Club Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 18-02-2024 20:00 | Racing Club Montevideo | Liverpool URU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Mexican Champion Apertura | 1 | 20/21 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |