| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2009 | ZSKA Sofia U19 | ZSKA Sofia II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2010 | ZSKA Sofia II | CSKA Sofia | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2011 | CSKA Sofia | FC Chavdar | - | Cho thuê |
| 01-12-2011 | FC Chavdar | CSKA Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2012 | CSKA Sofia | Litex Lovech | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2013 | Litex Lovech | Chania FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2014 | Chania FC | Şüvəlan FK | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2015 | Şüvəlan FK | PFC Minyor Pernik | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | PFC Minyor Pernik | Vitosha | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 06-09-2016 | Vitosha | PFC Pirin | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2017 | PFC Pirin | Bregalnica Stip | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Bregalnica Stip | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2017 | Bregalnica Stip | AO Chalkis | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2018 | Chalkis AO | Panthiraikos | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu