
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | New Edubiase United | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2013 | Mamelodi Sundowns | Black Leopards | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Black Leopards | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-10-2014 | Mamelodi Sundowns | Black Leopards | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2015 | Black Leopards | Stellenbosch FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2016 | Stellenbosch FC | Black Leopards | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Black Leopards | Free State Stars | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Free State Stars | Richards Bay | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Richards Bay | Free State Stars | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2018 | Free State Stars | Richards Bay | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Richards Bay | Royal Eagles FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Royal Eagles FC | Black Leopards | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Black Leopards | Casric Stars FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | Free player | Kruger United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu