
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2012 | 1. Simmeringer SC Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | First Vienna FC Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | FK Austria Vienna Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Liefering | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | LASK Linz | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | TSV Hartberg | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | Rheindorf Altach | TSV Hartberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-10-2025 15:00 | Grazer AK | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2025 12:30 | LASK Linz | TSV Hartberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 12:30 | Sturm Graz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-09-2025 15:00 | TSV Hartberg | Wolfsberger AC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2025 12:30 | SV Ried | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2025 15:00 | TSV Hartberg | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 27-08-2025 18:30 | Atus Velden | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Austria Vienna | TSV Hartberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 16-08-2025 15:00 | TSV Hartberg | Red Bull Salzburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 20/21 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 18/19 |