
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | NK Triglav Kranj U19 | Triglav Gorenjska | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2017 | Triglav Gorenjska | Zarica Kranj | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Zarica Kranj | Triglav Gorenjska | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2020 | Triglav Gorenjska | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | FC Koper | SKF Sered | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SKF Sered | Free player | - | Giải phóng |
| 09-09-2021 | Free player | MNK FC Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | MNK FC Ljubljana | ND Gorica | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2023 | ND Gorica | Triglav Gorenjska | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2024 | Triglav Gorenjska | MNK FC Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | MNK FC Ljubljana | Parndorf | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2025 | Parndorf | Drava | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Burgenland League champion | 1 | 24/25 |