
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Shakhtar 3 Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Shakhtar Donetsk II | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Shakhtar 3 Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2013 | Shakhtar Donetsk II | FC Kairat Almaty | Unknown | Ký hợp đồng |
| 07-07-2014 | FC Kairat Almaty | Kaisar Kyzylorda | Free | Ký hợp đồng |
| 22-07-2015 | Kaisar Kyzylorda | FK Avanhard Kramatorsk | Free | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | FK Avanhard Kramatorsk | FC Mariupol | Free | Ký hợp đồng |
| 05-02-2017 | FC Mariupol | FK Poltava | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Poltava | Kolos Kovalivka | Free | Ký hợp đồng |
| 24-01-2020 | Kolos Kovalivka | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2020 | FK Avanhard Kramatorsk | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | Metalist Kharkiv | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | LNZ Cherkasy | FK Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FK Nyva Buzova | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 21/22 |
| Kazakh cup winner | 1 | 13/14 |