
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-01-2019 | Coritiba FC U20 | Juventude | - | Cho thuê |
| 29-07-2019 | Juventude | Coritiba FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2019 | Coritiba FC U20 | CS Marítimo U23 (-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 24-11-2020 | CS Marítimo U23 (-2023) | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2023 | Maritimo | Khimki | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Khimki | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Lamia | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 03-12-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Suwon Samsung Bluewings | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2025 05:00 | Ansan Greeners FC | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-11-2025 05:00 | Suwon Samsung Bluewings | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 05:00 | Suwon Samsung Bluewings | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Suwon Samsung Bluewings | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 05:00 | Suwon Samsung Bluewings | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-10-2025 05:00 | Suwon Samsung Bluewings | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 07:30 | Suwon Samsung Bluewings | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Busan I Park | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 24 |