| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Walsall U18 | Walsall | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2019 | Walsall | FC Salisbury | - | Cho thuê |
| 09-11-2019 | FC Salisbury | Walsall | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-03-2020 | FC Salisbury | Walsall | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-10-2020 | Walsall | Bath City | - | Cho thuê |
| 05-11-2020 | Bath City | Walsall | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Walsall | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
| 28-12-2022 | Kidderminster Harriers | Alfreton Town | - | Cho thuê |
| 27-01-2023 | Alfreton Town | Kidderminster Harriers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Kidderminster Harriers | Boston United | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2025 | Boston United | Chester FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Chester FC | Boston United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Cambridge United | Chester FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 21-01-2025 19:30 | Boston United | Middlesbrough U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-01-2025 15:00 | Tamworth | Boston United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 11-01-2025 15:00 | Boston United | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-12-2024 15:00 | Boston United | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 14-12-2024 17:30 | Forest Green Rovers | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 03-12-2024 19:30 | Boston United | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-11-2024 15:00 | Ebbsfleet United | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-11-2024 19:45 | Oldham Athletic | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 23-11-2024 15:00 | Boston United | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu