
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-02-2013 | AE Larisa U19 | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2013 | AEL Larisa | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Pas Giannina | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2017 | AEL Larisa | Anagennisi Karditsas | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Anagennisi Karditsas | AEL Larisa | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2018 | AEL Larisa | Panserraikos | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Panserraikos | AEL Larisa | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2018 | AEL Larisa | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Doxa Dramas | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Volos NPS | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2022 | SKODA Xanthi | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Niki Volou | AEL Larisa | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Apollon Smirnis | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Niki Volou | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-03-2024 13:00 | Niki Volou | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-02-2024 13:00 | Niki Volou | Aiolikos Mytilene | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-02-2024 12:00 | Iraklis | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-02-2024 13:00 | Niki Volou | AEK Athens B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 27-01-2024 13:00 | Kambaniakos | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 24-01-2024 16:00 | Aris Thessaloniki | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 13-01-2024 13:00 | Kozani F.S. | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 08-01-2024 13:00 | Levadiakos | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 07-12-2023 13:00 | Levadiakos | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 24/25 |
| Greek second tier Super Cup winner | 1 | 24/25 |