
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-08-2019 | Tromsø IL Youth | Tromsø IL II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Tromsø IL II | Chelsea U23 | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-03-2022 | Chelsea U23 | Rosenborg | - | Cho thuê |
| 28-08-2022 | Rosenborg | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Chelsea U23 | Forest Green Rovers | - | Cho thuê |
| 29-01-2023 | Forest Green Rovers | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2023 | Chelsea U23 | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Real Sociedad B | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Lincoln Red Imps FC | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 15:30 | GKS Katowice | Lech Poznan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Lech Poznan | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-09-2025 18:30 | Lech Poznan | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 15:30 | Lech Poznan | Widzew lodz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 18:00 | Racing Genk | Lech Poznan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:30 | Lech Poznan | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2025 18:15 | Lech Poznan | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-08-2025 18:15 | Lech Poznan | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 24/25 |