
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Entente Boé/Bon-Encontre | Sporting Union Agen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sporting Union Agen | FC Marmande 47 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Marmande 47 | Aviron Bayonnais | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Aviron Bayonnais | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Clermont | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 19:00 | Gabon | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 13:00 | Angers SCO | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | Angers SCO | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Angers SCO | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-05-2025 13:00 | FC Nantes | Angers SCO | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-04-2025 13:00 | Angers SCO | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-04-2025 15:15 | OGC Nice | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 13-04-2025 15:15 | Angers SCO | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-04-2025 15:00 | Paris Saint Germain | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-03-2025 15:15 | Angers SCO | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 22 |