
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-03-2015 | Red Star Belgrade U15 | 011 Belgrad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2015 | 011 Belgrad U17 | FK Čukarički U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Čukarički U17 | Cukaricki U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Cukaricki U19 | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | FK Čukarički | FK IMT Belgrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | FK IMT Belgrad | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2020 | FK Čukarički | Novi Pazar | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Novi Pazar | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2021 | FK Čukarički | FK Trajal Krusevac | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FK Trajal Krusevac | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | FK Čukarički | FK BASK TEK Belgrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FK BASK TEK Belgrad | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | FK Čukarički | FK Trajal Krusevac | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FK Trajal Krusevac | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2023 | FK Čukarički | Irodotos | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Irodotos | FK Graficar Beograd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu