







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 09-01-2015 | FC Tskhinvali | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | Dinamo Batumi | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2017 | FC Tskhinvali | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng | 
| 01-01-2018 | Spartaki Tskhinvali | Rustavi | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 04-07-2018 | FC Metalurgi Rustavi | Samtredia | - | Ký hợp đồng | 
| 05-07-2018 | Rustavi | Samtredia | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-12-2018 | Samtredia | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng | 
| 01-01-2019 | Samtredia | FC Sioni Bolnisi | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 16-07-2019 | FC Sioni Bolnisi | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 17-07-2019 | FC Sioni Bolnisi | WIT Georgia Tbilisi | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 09-01-2020 | WIT Georgia Tbilisi | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 24-02-2020 | WIT Georgia Tbilisi | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | Gagra Tbilisi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2022 | Dila Gori | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 14-02-2023 | Gagra Tbilisi | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng | 
| 11-07-2023 | Kyzylzhar Petropavlovsk | Zhenis | - | Ký hợp đồng | 
| 08-02-2024 | Zhenis | Niki Volou | - | Ký hợp đồng | 
| 29-07-2024 | Niki Volou | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 20/21 | 
| Georgian cup winner | 1 | 19/20 | 
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 12/13 |