
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2016 | Volyn Lutsk II | Volyn | - | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2017 | Volyn | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 29-09-2017 | Free agent | Zirka Kirovohrad | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Zirka Kirovohrad | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2018 | No team | FC Lviv | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | FC Lviv | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2019 | FC Lviv | Rukh Vynnyky | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2019 | Rukh Vynnyky | Metalist 1925 Kharkiv | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu