
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Deportivo Cali B | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2015 | Deportivo Cali | Atletico Madrid | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2015 | Atletico Madrid | Deportivo Cali | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Deportivo Cali | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2016 | Atletico Madrid | Villarreal CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Villarreal CF | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2017 | Atletico Madrid | River Plate | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2021 | River Plate | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Eintracht Frankfurt | SV Werder Bremen | - | Cho thuê |
| 03-03-2024 | SV Werder Bremen | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-03-2024 | Eintracht Frankfurt | Internacional RS | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 23:00 | Sao Paulo | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2025 22:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-11-2025 00:00 | Internacional RS | Santos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-11-2025 00:30 | Ceara | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Colombia | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 21:30 | Internacional RS | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 21:30 | Internacional RS | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 20:30 | Fluminense RJ | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-10-2025 22:00 | Bahia | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 21:30 | Internacional RS | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 16/17 |
| Europa League Winner | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Top scorer | 3 | 20/21 19/20 19 |
| Campeón Supercopa Argentina | 2 | 19/20 17/18 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 18/19 |
| Argentinian Cup Winner | 2 | 18/19 16/17 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Colombian Champion | 1 | 14/15 |
| Colombian Super Cup winner | 1 | 13/14 |