STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-08-2013 | JV Lideral Futebol Clube (MA) | Coritiba FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Coritiba FC U20 | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Coritiba PR | Foz do Iguaçu FC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Foz do Iguaçu FC | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Coritiba PR | Maringá FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Maringá FC | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Coritiba PR | EC XV de Piracicaba | - | Cho thuê |
29-11-2016 | EC XV de Piracicaba | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2016 | Coritiba PR | Clube Andraus Brasil | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Clube Andraus Brasil | EC XV de Piracicaba | - | Cho thuê |
29-06-2017 | EC XV de Piracicaba | Clube Andraus Brasil | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2017 | Clube Andraus Brasil | AFC Eskilstuna | - | Cho thuê |
30-12-2017 | AFC Eskilstuna | Clube Andraus Brasil | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2018 | Clube Andraus Brasil | FC Gazovik Vitebsk | - | Cho thuê |
30-12-2019 | FC Gazovik Vitebsk | Clube Andraus Brasil | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2020 | Clube Andraus Brasil | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | FC Gazovik Vitebsk | Chernomorets Odessa | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
13-03-2022 | Chernomorets Odessa | FK Panevezys | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FK Panevezys | Chernomorets Odessa | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2023 | Chernomorets Odessa | Araz Nakhchivan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Araz Nakhchivan | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Araz Nakhchivan | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian champion | 1 | 23 |