
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | Rimini Primavera | Juventus Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Juventus U20 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2016 | Juventus | Novara | - | Cho thuê |
| 29-01-2017 | Novara | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Juventus | Brescia | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Brescia | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2017 | Juventus | Cagliari | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Cagliari | Sassuolo | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Sassuolo | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2020 | Cagliari | Sassuolo | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2023 | Sassuolo | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | A.C. Reggiana 1919 | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Sassuolo | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Lecce | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 19:00 | Como | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 16:30 | Sassuolo | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-05-2025 18:30 | Sassuolo | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-04-2025 18:30 | Cesena | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 12-04-2025 17:30 | Modena | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 06-04-2025 13:00 | Palermo | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-03-2025 18:30 | Sassuolo | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 15-03-2025 14:00 | Cittadella | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 24/25 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Italian champion | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| Italian cup winner | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 2 | 13/14 12/13 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 12/13 |