
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2012 | - | Georgia Revolution | - | Cho thuê |
| 30-07-2012 | Georgia Revolution | - | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2013 | Free player | Georgia Revolution | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Georgia Revolution | Vestri | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Vestri | Free player | - | Giải phóng |
| 05-01-2017 | Free player | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2017 | FC Cincinnati | Free player | - | Giải phóng |
| 30-04-2018 | Free player | Atlanta SC | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2019 | Atlanta SC | Greenville Triumph | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2023 | Greenville Triumph | Free player | - | Giải phóng |
| 24-07-2024 | Free player | South Georgia Tormenta B | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 20 |
| USL1 Cup Champion | 1 | 20 |