
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Holstebro U19 | Randers FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Randers FC Youth | Randers Freja U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Randers Freja U19 | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Randers FC | Viborg | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Viborg | Randers FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2024 | Randers FC | AC Horsens | 0.335M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-09-2025 13:00 | Aalborg | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2025 16:00 | Aalborg | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-09-2025 13:00 | Aalborg | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-08-2025 17:00 | Aalborg | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-08-2025 17:00 | Aalborg | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2025 14:00 | Herfolge Boldklub Koge | Aalborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2025 14:00 | Kolding FC | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-04-2025 11:00 | AC Horsens | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-04-2025 16:30 | Fredericia | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-04-2025 13:00 | AC Horsens | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 20/21 |