
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Free player | AD Parla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AD Parla | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Fuenlabrada | UD Levante B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | UD Levante B | Levante | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2013 | Levante | Eibar | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Eibar | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Levante | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Villarreal CF | Levante | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 13:00 | Levante | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2025 18:00 | Orihuela CF | Levante | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 13:00 | RCD Mallorca | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:30 | Levante | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 12:00 | Real Oviedo | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 19:30 | Levante | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 12:00 | Girona FC | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 14:15 | Levante | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-08-2025 17:30 | Elche | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-08-2025 19:30 | Levante | FC Barcelona | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 3 | 24/25 16/17 13/14 |
| Spanish 2nd tier champion | 3 | 24/25 16/17 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |