STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | NJS | Pallokerho-35 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Pallokerho-35 | JaPS | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | JaPS | NJS | - | Cho thuê |
30-12-2022 | NJS | JaPS | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | JaPS | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | FC Kontu | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | FC Kontu | NJS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu