
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Zimbru Chisinau U19 | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2018 | Zimbru Chisinau | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Astra Giurgiu | FC Milsami | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FC Milsami | Astra Giurgiu | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-03-2020 | Astra Giurgiu | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2024 | Panserraikos | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Moldova | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | Zimbru Chisinau | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Italy | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 17:00 | Moldova | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 17:00 | Moldova | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Malta | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 16:00 | Moldova | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Moldova | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 11-06-2024 16:00 | Moldova | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-03-2024 13:00 | Niki Volou | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Greek second tier Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Moldavian cup winner | 1 | 20/21 |
| Moldovan supercup winner | 2 | 20/21 18/19 |