
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Free player | FC Oleksandriya U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | FC Oleksandriya U19 | FK Vityaz Kontshazo | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2020 | FK Vityaz Kontshazo | FK Minaj II | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2021 | FK Minaj II | Khust City | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Khust City | MFA Munkach | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | MFA Munkach | Khust City | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | Khust City | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 18-11-2023 10:00 | Metalist Kharkiv | FK Nyva Buzova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 10-11-2023 12:50 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 19/20 |