STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Versailles 78 Youth | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Paris Saint Germain | Sunderland | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Sunderland | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2023 | Paris Saint Germain | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Adana Demirspor | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Paris Saint Germain | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | Adana Demirspor | Free player | - | Giải phóng |
04-11-2024 | Free player | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 16:45 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-03-2025 17:45 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-03-2025 13:30 | Groningen | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 23:30 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-02-2025 19:00 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-02-2025 15:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 13:30 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 19:00 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 15:45 | NEC Nijmegen | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-01-2025 19:10 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
French cup winner | 1 | 20/21 |