
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Gambia Ports Authority | Casa Sports | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Casa Sports | Gambia Ports Authority | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Gambia Ports Authority | FC Jazz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Jazz | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2016 | Free player | Etelä-Espoon Pallo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Etelä-Espoon Pallo | Kiffen Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Kiffen Helsinki | Gnistan Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Gnistan Helsinki | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2021 | Free player | Vantaan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Vantaan | Futura Porvoo | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Futura Porvoo | Vantaan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Vantaan | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu