
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Olympique Lyon Youth | AS Saint-Priest U17 | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | AS Saint-Priest U17 | Metz U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Metz U19 | Metz B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Metz B | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2020 | Metz | RFC Seraing | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | RFC Seraing | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2021 | Metz | RFC Seraing | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | RFC Seraing | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2023 | Metz | AFC Ajax | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2024 | AFC Ajax | Metz | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Metz | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | AFC Ajax | Metz | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2024 | Metz | Lyon | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Turkiye | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Spain | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 19:00 | Real Madrid | Villarreal CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | Villarreal CF | Juventus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 19:00 | Villarreal CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 19:30 | Sevilla FC | Villarreal CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | Villarreal CF | CA Osasuna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Tottenham Hotspur | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 19:00 | Atletico Madrid | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 13:00 | Georgia | Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Top scorer | 3 | 24 22/23 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Player of the Year | 1 | 22/23 |