
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2021 | OFI Crete U19 | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2021 | OFI Crete | AE Kifisias | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | AE Kifisias | OFI Crete | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2022 | OFI Crete | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | AE Kifisias | PAO Rouf | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | PAO Rouf | AE Kifisias | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-11-2025 17:30 | AE Kifisias | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-09-2025 15:00 | AE Kifisias | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | Panserraikos | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 24/25 |