
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Free player | Jonsereds IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Jonsereds IF | Örgryte IS U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Örgryte IS U17 | Gais U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2017 | Gais U19 | Qviding FIF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Qviding FIF | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2021 | GAIS | Ljungskile | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Ljungskile | GAIS | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2022 | GAIS | Ljungskile | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2023 | Ljungskile | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Utsiktens BK | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu