STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Altona 93 Youth | Concordia Hamburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Hamburger SV | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Fortuna Dusseldorf | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2015 | Hamburger SV | Bayer 04 Leverkusen | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 30-08-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 27-08-2025 18:45 | SV Wehen Wiesbaden | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-08-2025 18:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu cúp Đức | 16-08-2025 18:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 02-08-2025 13:40 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 29-06-2025 20:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 24-06-2025 19:00 | Benfica | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 01:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 15-06-2025 16:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Auckland City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-06-2025 13:00 | Germany | ![]() ![]() | France | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup winner | 2 | 25/26 24/25 |
Euro participant | 2 | 24 16 |
German Champion | 1 | 23/24 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 15/16 |
Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 4 | 22/23 19/20 16/17 15/16 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Fritz Walter Golden medalist | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |