STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | - | FC Bagnols Pont | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Bagnols Pont | Sporting Club Sétois | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sporting Club Sétois | Avenir Sportif Beziers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Avenir Sportif Beziers | Sporting Club Sétois | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Sporting Club Sétois | Avenir Sportif Beziers | - | Ký hợp đồng |
01-08-2019 | Sporting Club Sétois | Avenir Sportif Beziers | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Avenir Sportif Beziers | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Annecy | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Bresse Péronnas 01 | Annecy | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Annecy | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 25-04-2025 17:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 11-04-2025 17:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-03-2025 18:30 | Bresse Péronnas 01 | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Villefranche | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-02-2025 18:55 | Concarneau | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 18:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-01-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu