STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-02-2016 | Free player | Molde | - | Ký hợp đồng |
23-03-2019 | Molde | Kristiansund BK | - | Cho thuê |
24-08-2019 | Kristiansund BK | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2019 | Molde | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Gimnastic de Tarragona | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
22-02-2022 | Colorado Springs Switchbacks FC | San Diego Loyalty | - | Ký hợp đồng |
02-03-2023 | San Diego Loyalty | Orange County Blues FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-08-2025 00:30 | FC Tulsa | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-07-2025 00:00 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL Cup | 27-07-2025 01:00 | San Antonio | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-07-2025 02:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-07-2025 23:05 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL Cup | 29-06-2025 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-06-2025 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-06-2025 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu