| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2010 | SC Groß-Enzersdorf Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SK Rapid Wien Youth | SC Groß-Enzersdorf Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2010 | SC Groß-Enzersdorf Youth | KSV Siemens/Großfeld Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | KSV Siemens/Großfeld Youth | Floridsdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Floridsdorfer AC Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AKA Burgenland U16 | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AKA Burgenland U18 | ASV Drassburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | ASV Drassburg | FSG Oberpetersdorf/Schwarzenbach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FSG Oberpetersdorf/Schwarzenbach | SC Mannsdorf | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu